Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
historical record


noun
writing having historical value (as opposed to fiction or myth etc.)
Syn:
historical document, historical paper
Hypernyms:
history, account, chronicle, story


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.